Nhựa Polypropylene cho ứng dụng bao bì cứng

Hyosung Vina Chemicals mang đến giải pháp toàn diện cho lĩnh vực bao bì cứng, với các dòng sản phẩm đa dạng cho các ứng dụng như là PP random trong suốt, PP cho ép phun thành mỏng (TWIM), PP cho ứng dụng làm tấm danpla, PP có độ chịu va đập cao và PP cho ứng dụng dập định hình.

Mỗi dòng nhựa của chúng tôi được thiết kế chuyên biệt để cung cấp những đặc tính cần thiết cho các mục đích sử dụng khác nhau.

Ứng Dụng

Properties

Melt Index ASTM D1238 (g/10min)
12
Ứng Dụng
Food containers, Housewares
Characteristic
Excellent transparency
MSDS
TDS
Certificate
RoHS
UL
-
Melt Index ASTM D1238 (g/10min)
20
Ứng Dụng
Food containers, Housewares
Characteristic
Excellent transparency
MSDS
TDS
Certificate
RoHS
UL
-
Melt Index ASTM D1238 (g/10min)
30
Ứng Dụng
Food containers, Housewares
Characteristic
Excellent transparency
MSDS
TDS
Certificate
RoHS
UL
-
Melt Index ASTM D1238 (g/10min)
45
Ứng Dụng
Food containers, Housewares
Characteristic
Excellent transparency
MSDS
TDS
Certificate
RoHS
UL
-
Melt Index ASTM D1238 (g/10min)
65
Ứng Dụng
Food containers, Housewares, High MI for large application
Characteristic
Excellent transparency, Faster cycle time
MSDS
TDS
Certificate
RoHS
UL
-
Melt Index ASTM D1238 (g/10min)
85
Ứng Dụng
Food containers, Housewares, High MI for large application
Characteristic
Excellent transparency, Faster cycle time
MSDS
TDS
Certificate
RoHS
UL
-
Melt Index ASTM D1238 (g/10min)
100
Ứng Dụng
Food containers, Housewares, High MI for large application
Characteristic
Excellent transparency, Faster cycle time
MSDS
TDS
Certificate
RoHS
UL
-

Chứng Chỉ

REACH
EU 10/2011
RoHS
FDA
Phthalates Free

Nhựa Polypropylene cho Bao bì Ép Phun Thành Mỏng (TWIM)

Hyosung Vina Chemicals cung cấp hạt nhựa Polypropylene (PP) chuyên dụng cho bao bì ép phun thành mỏng (TWIM), đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về bao bì nhựa nhẹ hơn và các thành phần nhựa bền vững hơn. Loại nhựa này giúp tiết kiệm nguyên liệu sử dụng mà vẫn duy trì được tuổi thọ tối ưu của sản phẩm.
Hyosung Vina Chemicals cung cấp hai dòng sản phẩm PP dành riêng cho ứng dụng ép phun thành mỏng: 🔹 Polypropylene Homopolymer cho ứng dụng TWIM (TWIM Homo): Đặc trưng với khả năng gia công tốt, tính chất cơ học và quang học vượt trội, cùng với tính linh hoạt cao. Nhờ có tính chất quang học tốt, TWIM Homo phù hợp hơn để sử dụng sản xuất các hộp lưu trữ thực phẩm và hộp sắp xếp đồ dung.
🔹 Polypropylene Block Copolymer cho ứng dụng TWIM (TWIM Block): có tính lưu động cao và sự cân bằng tối ưu giữa độ cứng và độ dai va đập. Loại này rất phù hợp để sản xuất các loại hộp chứa ở nhiệt độ thấp như hộp kem, phô mai và các sản phẩm tương tự

Đặc tính sản phẩm

- Giảm lượng vật liệu sử dụng trên mỗi bộ phận dẫn đến giảm chi phí vật liệu.
- Tăng năng suất.
- Tăng lợi nhuận.
- Độ dày thành mỏng hơn dẫn đến thời gian làm mát ngắn hơn, từ đó giảm thời gian chu kỳ và cải thiện hiệu quả tổng thể.

Ứng Dụng

Properties

Melt Index ASTM D1238 (g/10min)
60
Ứng Dụng
Food containers, Housewares
Characteristic
TWIM
MSDS
TDS
Certificate
RoHS
UL
-
Melt Index ASTM D1238 (g/10min)
60
Ứng Dụng
Food containers, Housewares
Characteristic
TWIM, Transparency
MSDS
TDS
Certificate
RoHS
UL
-
Melt Index ASTM D1238 (g/10min)
60
Ứng Dụng
Food containers, Housewares
Characteristic
High Impact at low temperature
MSDS
TDS
Certificate
RoHS
UL
-
Melt Index ASTM D1238 (g/10min)
70
Ứng Dụng
Food containers, Housewares
Characteristic
High Impact at low temperature
MSDS
TDS
Certificate
RoHS
UL
-

Chứng Chỉ

REACH
EU 10/2011
RoHS
FDA
PL

Nhựa Polypropylene chịu va đập cao

Hyosung Polypropylene Block copolymer, hay còn được gọi là copolymer dị pha, nổi bật với đặc tính chịu va đập tốt và độ cứng từ trung bình đến cao.

Đặc tính sản phẩm

HYOSUNG Polypropylene Block chịu va đập cao là một vật liệu nhựa nhiệt dẻo được thiết kế để mang lại độ bền và độ cứng vượt trội nhờ vào quá trình trùng hợp Propylene với Ethylene.

Do sự có mặt của Ethylene, độ cứng của nhựa bị giảm đi phần nào. Tuy nhiên, điều này tạo ra ưu điểm cho dòng nhựa block với khả năng chịu va đập xuất sắc, ngay cả ở nhiệt độ thấp

Ứng Dụng

Properties

Melt Index ASTM D1238 (g/10min)
4
Ứng Dụng
Industrial appliances, Automotive parts
Characteristic
High Impact strength, Antistatic
MSDS
TDS
Certificate
RoHS
UL
-
Melt Index ASTM D1238 (g/10min)
4.5
Ứng Dụng
Industrial appliances, Automotive parts
Characteristic
High Impact strength, Good stiffness, UV stabilizer
MSDS
TDS
Certificate
RoHS
UL
-
Melt Index ASTM D1238 (g/10min)
4
Ứng Dụng
Industrial appliances, Automotive parts
Characteristic
High Impact strength, Good stiffness, Antistatic
MSDS
TDS
Certificate
RoHS
UL
-
Melt Index ASTM D1238 (g/10min)
8
Ứng Dụng
Industrial appliances, Automotive parts
Characteristic
High Impact strength, Antistatic
MSDS
TDS
Certificate
RoHS
UL
-
Melt Index ASTM D1238 (g/10min)
17
Ứng Dụng
Industrial appliances, Automotive parts
Characteristic
Antistatic
MSDS
TDS
Certificate
RoHS
UL
-
Melt Index ASTM D1238 (g/10min)
28
Ứng Dụng
Industrial appliances, Automotive parts
Characteristic
High Impact strength
MSDS
TDS
Certificate
RoHS
UL
-
Melt Index ASTM D1238 (g/10min)
28
Ứng Dụng
Industrial appliances, Automotive parts
Characteristic
High Impact strength
MSDS
TDS
Certificate
RoHS
UL
-
Melt Index ASTM D1238 (g/10min)
30
Ứng Dụng
Industrial, Electric, Home appliances
Characteristic
Good stiffness, Antistatic
MSDS
TDS
Certificate
RoHS
UL
-
Melt Index ASTM D1238 (g/10min)
40
Ứng Dụng
Industrial, Electric, Home appliances
Characteristic
General purpose
MSDS
TDS
Certificate
RoHS
UL
-
Melt Index ASTM D1238 (g/10min)
50
Ứng Dụng
Industrial, Electric, Home appliances
Characteristic
Antistatic, Short cycle time
MSDS
TDS
Certificate
RoHS
UL
-

Chứng Chỉ

REACH
FDA
EU 10/2011
RoHS
UL

Corrugated Sheet

Tấm Danpla hay được biết đến với hình dạng lượn sóng có phạm vi ứng dụng rộng rãi và thường sử dụng làm thùng chứa các sản phẩm công nghiệp, nông nghiệp và biển báo quảng cáo. HJ340N và J340N là mã block Polypropylene của Hyosung thiết kế đặc biệt cho ứng dụng làm tấm danpla với sự cân bằng giữa độ cứng và khả năng chịu va đập, độ ổn định nhiệt tối ưu

Đặc tính sản phẩm

- Độ cứng tối ưu cân bằng độ bền va đập.
- Sự ổn định nhiệt được cải thiện.
- Khả năng gia công hiệu quả với phương pháp ép đùn

Ứng Dụng

Properties

Melt Index ASTM D1238 (g/10min)
1
Ứng Dụng
Corrugated sheet
Characteristic
Good stiffness
MSDS
TDS
Certificate
RoHS
UL
-
Melt Index ASTM D1238 (g/10min)
2
Ứng Dụng
Corrugated sheet, Industrial appliances
Characteristic
General purpose
MSDS
TDS
Certificate
RoHS
UL
-

Chứng Chỉ

REACH
FDA
EU 10/2011
RoHS

Themoforming

Bao bì dập định hình là một sản phẩm thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Các loại thực phẩm như sữa, thực phẩm bảo quản lâu và thực phẩm đông lạnh đều chủ yếu được bảo vệ bằng loại bao bì này. Polypropylene định hình nhiệt của Hyosung Vina Chemicals là một loại homopolymer nổi bật với đặc tính quang học cao và vật lý vượt trội, là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng bao bì cứng, với ưu điểm nhẹ, an toàn và tiện lợi đồng thời giữ nguyên hương vị và độ tươi của thực phẩm.

Đặc tính sản phẩm

- Khả năng chịu nhiệt
- Đặc tính quang học
- Độ cứng tối ưu cân bằng độ bền va đập

Ứng Dụng

Properties

Melt Index ASTM D1238 (g/10min)
0.33
Ứng Dụng
Sewage pipe, Drainage pipe
Characteristic
High stiffness, High Impact strength
MSDS
TDS
Certificate
RoHS
UL
-
Melt Index ASTM D1238 (g/10min)
0.5
Ứng Dụng
Vacuum forming sheet
Characteristic
High stiffness & Heat resistance
MSDS
TDS
Certificate
RoHS
UL
-
Melt Index ASTM D1238 (g/10min)
2.3
Ứng Dụng
Pressure forming sheet
Characteristic
High stiffness & Heat resistance
MSDS
TDS
Certificate
RoHS
UL
-
Melt Index ASTM D1238 (g/10min)
3.0
Ứng Dụng
Pressure forming sheet
Characteristic
Good transparency
MSDS
TDS
Certificate
RoHS
UL
-

Chứng Chỉ

REACH
FDA
EU 10/2011
RoHS
Phthalates Free